Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overburning

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nung quá

Xây dựng

sự nung quá
sự nung quá lửa

Kỹ thuật chung

quá nhiệt
sự quá nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overburnt

    nung quá lửa,
  • Overburnt brick

    gạch già lửa, gạch quá nhiệt, gạch chịu lửa,
  • Overbusy

    Tính từ: quá bận,
  • Overbuy

    / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • Overcall

    / ´ouvə´kɔ:l /, Ngoại động từ: xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid,
  • Overcanopy

    che tán lên, Ngoại động từ: che tán lên, che màn lên,
  • Overcapacity

    năng suất dư thừa, sự đôn sức chứa, sự tăng khả năng thu nhận,
  • Overcapitalization

    Ngoại động từ: Đánh giá quá cao vốn (một công ty), Đầu tư quá nhiều vào (một công việc...
  • Overcapitalization company

    công ty lập vốn quá mức,
  • Overcapitalize

    / ¸ouvə´kæpitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đầu tư quá nhiều, Đánh giá vốn quá cao,
  • Overcapitalized company

    công ty lập vốn quá mức, đầu tư quá nhiều vào (công ty),
  • Overcare

    Danh từ: sự quá cẩn thận,
  • Overcareful

    / ¸ouvə´kɛəful /, Tính từ: quá cẩn thận,
  • Overcarriage

    chở nhầm (hàng) sang cảng khác,
  • Overcarry

    vận chuyển quá cảng đến,
  • Overcast

    / ¸ouvə´ka:st /, Ngoại động từ .overcast: làm u ám, phủ mây (bầu trời), vắt sổ (khâu), quăng...
  • Overcast condition

    điều kiện mây mù dày đặc,
  • Overcasting

    Danh từ: sự vắt sổ, sự vắt sổ,
  • Overcaution

    Danh từ: sự quá thận trọng; tính quá thận trọng, sự chở quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top