- Từ điển Anh - Việt
Overhauling
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
Xây dựng
sự kiểm tra kỹ
Kỹ thuật chung
sự đại tu
sự sửa chữa lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overhead
/ ¸ouvə´hed /, Tính từ: Ở trên đầu, cao hơn mặt đất, Phó từ:... -
Overhead-line knuckle
khớp nối đường dây trời, khuỷu đường dây trời, -
Overhead-pipe branching
ống phân phối trên, -
Overhead-valve engine
động cơ có van đặt trên, -
Overhead-wire locomotive
đầu tàu điện, -
Overhead (travekking) crane
cần trục, -
Overhead (travelling) crane
cần cẩu cổng, cần trục, -
Overhead Processor (OPM)
bộ xử lý thông tin phụ, -
Overhead aerial
ăng ten trên không, -
Overhead application rate
tỷ lệ chi phí chung, -
Overhead battery
dàn lạnh treo trần, giàn lạnh treo trần, -
Overhead bit
bit trên đầu, -
Overhead bits
các bit thêm, bit trên đầu, -
Overhead brine spray deck
dàn phun dung dịch muối treo trần, giàn phun dung dịch muối treo trần, -
Overhead bunker refrigerated truck
toa làm lạnh có thùng đựng trên trần, -
Overhead burden
gánh nặng gián tiếp, -
Overhead cable
cáp nổi, cáp trên không, -
Overhead cableway
đường cáp treo, -
Overhead cam-shaft (ohc) engine
động cơ trục cam phía trên, -
Overhead camshaft
trục cam ở đầu, trục cam trên nắp máy, trục cam trên nắp máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.