- Từ điển Anh - Việt
Overhead bits
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
các bit thêm
Kỹ thuật chung
bit trên đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overhead brine spray deck
dàn phun dung dịch muối treo trần, giàn phun dung dịch muối treo trần, -
Overhead bunker refrigerated truck
toa làm lạnh có thùng đựng trên trần, -
Overhead burden
gánh nặng gián tiếp, -
Overhead cable
cáp nổi, cáp trên không, -
Overhead cableway
đường cáp treo, -
Overhead cam-shaft (ohc) engine
động cơ trục cam phía trên, -
Overhead camshaft
trục cam ở đầu, trục cam trên nắp máy, trục cam trên nắp máy, -
Overhead camshaft (OC,OHC)
trục cam trên nắp máy, -
Overhead camshaft – OHC
Động cơ trục cam phía trên, -
Overhead carriage
goòng treo, -
Overhead caving
sự sập đổ vách, -
Overhead charge
chi phí chung, -
Overhead charges
chi phí chung, chi phí gián tiếp, chi phí quản lý, chi phí thường xuyên, phí tổn doanh nghiệp, chi phí chung, -
Overhead charges (cost, expenses)
Thành Ngữ:, overhead charges ( cost , expenses ), tổng phí -
Overhead charges and profit
chi phí, chi phí quản lý và lợi nhuận, -
Overhead cistern
bể có áp, -
Overhead clearance
độ cao, -
Overhead coil
ống xoắn ở đỉnh tháp, ống xoắn treo trần, -
Overhead conduit
ống dẫn treo trần, -
Overhead contact system
hệ thống dây tời tiếp xúc (để lấy điện chạy tàu, xe),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.