- Từ điển Anh - Việt
Overhead charges
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
chi phí chung
chi phí gián tiếp
chi phí quản lý
chi phí thường xuyên
phí tổn doanh nghiệp
Xây dựng
chi phí chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overhead charges (cost, expenses)
Thành Ngữ:, overhead charges ( cost , expenses ), tổng phí -
Overhead charges and profit
chi phí, chi phí quản lý và lợi nhuận, -
Overhead cistern
bể có áp, -
Overhead clearance
độ cao, -
Overhead coil
ống xoắn ở đỉnh tháp, ống xoắn treo trần, -
Overhead conduit
ống dẫn treo trần, -
Overhead contact system
hệ thống dây tời tiếp xúc (để lấy điện chạy tàu, xe), -
Overhead control
điều chỉnh quá nhiệt, -
Overhead conveyer
băng treo, băng tải treo cao, -
Overhead conveyor
băng tải trên cao, băng tải treo, băng tải treo cao, -
Overhead cost
chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance,... -
Overhead cost variance
chênh lệch chi phí chung, phương sai của chi phí chung, -
Overhead costs
phụ phí, giá thành tổng quát, -
Overhead countershaft
trục truyền chung trên trần, -
Overhead counterweight bascule bridge
cầu mở có đối trọng, -
Overhead crane
cần trục, cần trục cầu chạy, -
Overhead crane girder
dầm cầu trục, -
Overhead crane supporting column
cột đỡ dầm cầu trục, -
Overhead cross bracing of through-truss structures
thanh giằng của kết cấu dàn vượt qua ở phía trên, -
Overhead crossing
cái ghi, cầu vượt, đường ngang, đường ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.