- Từ điển Anh - Việt
Packaged condensing unit (set)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
dàn ngưng
tổ máy nén
tổ máy nén ngưng-tụ gọn
tổ ngưng tụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Packaged fish
sản phẩm cá đóng gói, -
Packaged goods
hàng có bao bì, -
Packaged heat pump
bơm nhiệt nguyên cụm, packaged heat pump unit, tổ bơm nhiệt nguyên cụm -
Packaged heat pump unit
tổ bơm nhiệt một khối, tổ bơm nhiệt nguyên cụm, -
Packaged liquid chilling unit
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm, -
Packaged plant
thiết bị cỡ nhỏ, -
Packaged quantity
số lượng đã đóng bao, -
Packaged refrigerating system
hệ thống thiết bị lạnh tổ hợp, -
Packaged refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm, thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package), -
Packaged software
phần mềm đóng gói, -
Packaged tour
Danh từ: cuộc đi chơi mà hành trình đã xếp đặt sẵn, -
Packager
/ 'pækidʒ /, -
Packages
, -
Packaging
/ /"pækidzŋ/ /, Danh từ: bao bì, Hóa học & vật liệu: vật liệu... -
Packaging-shipping cooler
phòng lạnh của tàu hàng, -
Packaging industry
công nghiệp bao gói, công nghiệp làm bao bì, -
Packaging line
dây chuyền đóng gói, dây chuyền bao gói, -
Packaging material
vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường -
Packaging paper
giấy bao bì, giấy bao gói, -
Packaging process
phương pháp đóng gói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.