- Từ điển Anh - Việt
Packet soup
Xem thêm các từ khác
-
Packet switch (PS)
bộ chuyển mạch gói, -
Packet switch node (PSN)
nút chuyển theo bó, -
Packet switched data transmission service
dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói, -
Packet switched network
mạng chuyển mạch nén, mạng chuyển gói, -
Packet switches service
dịch vụ chuyển mạch bằng gói (thông tin), -
Packet switching
chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo... -
Packet switching data network
mạng chuyển theo bó, -
Packet switching network
mạng dữ liệu chuyển theo bó, mạng truyền theo bó, -
Packet switching system
hệ thống chuyển theo bó, -
Packet transmission
sự truyền theo bó, sự truyền gói tin, sự truyền bó tin, -
Packet type
kiểu gói tin, -
Packet window
cửa sổ bó, cửa sổ khối dữ liệu, -
Packetisation Delay (PD)
trễ gói hóa, -
Packetised Elementary Stream (PES)
luồng cơ bản được gói hóa, -
Packetised Ensemble Protocol (PEP)
giao thức quần thể gói hóa, -
Packetizer depacketizer
bộ ráp / dỡ gói, bộ ráp-dỡ gói, thiết bị đóng kiện-dỡ kiện, -
Packets Per Second (PPS)
số gói trong một giây, -
Packing
/ 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự... -
Packing-block
/ 'pækiɳ-blɔk /, gối đệm, -
Packing-box
/ 'pækiη,bɔks /, hòm chở hàng hoá, Danht ừ: hòm chở hàng hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.