- Từ điển Anh - Việt
Pal
Nghe phát âmMục lục |
/pæl/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) bạn
We've been pals for years
Chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm
Người; bạn thân (dùng để xưng hô)
Xem đây ông bạn!
Nội động từ
( (thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amiga , amigo , associate , boon companion , bosom buddy , bro , brother , buddy , chum , companion , comrade , connate , crony , cuz , good buddy , homeboy , homegirl , mate , sidekick , sis , sister , confidant , confidante , familiar , intimate , fellow , (slang) partner , accomplice , ally , cohort , confederate , friend , partner
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palace
/ ˈpælɪs /, Danh từ: cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo)),... -
Palace car
Danh từ: toa xe lửa sang trọng, -
Palace of Culture
cung văn hóa, -
Palace of Sport
cung thể thao, -
Palace revolution
danh từ, cuộc cách mạng cung đình, -
Palaceous
/ pə'leisiəs /, Danh từ: (sinh vật học) có đốt bơi chèo, -
Paladin
/ 'pælədin /, Danh từ: (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ), (sử học) hiệp sĩ, người... -
Paladium
pd, -
Palae
/ 'pæli: /, -
Palae-; palaeo-; pale-; paleo-
cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học, -
Palaeo-
prefix chỉ 1 . cũ 2. nguyên thủy., -
Palaeo-encephalon
/ 'pæli:ə-en'kefəlɔn /, Danh từ: não nguyên thủy, -
Palaeo-environment
/ 'pæli:ə-in'vaiərənmənt /, Danh từ: cổ môi trường, -
Palaeo-environmental
/ 'pæli:ə-in'vaiərənmənt /, Tính từ: thuộc cổ môi trường, -
Palaeobiology
/ 'pæli:ə-bai'ɔləʤi /, Danh từ: cổ sinh học, -
Palaeobotanic
/ ¸pæli:oubə´tænik /, Tính từ: thuộc cổ thực vật học, -
Palaeobotanical
/ ¸pælioubə´tænikl /, -
Palaeobotany
/ 'pæliə,oubə'tæni /, Danh từ: cổ thực vật học, -
Palaeocene
/ ,pæli:'ousi:n /, Tính từ (cũng) paleocen: (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên... -
Palaeocerebellum
tiểu não cũ (thùy trước của tiểu não),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.