- Từ điển Anh - Việt
Ally
Nghe phát âmMục lục |
/ə´lai/
Thông dụng
Danh từ
Nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
Ngoại động từ
liên kết, liên minh, kết thông gia
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , accomplice , associate , coadjutor , collaborator , colleague , confederate , co-worker , friend , helper , partner , coalitionist , leaguer , affiliate , cohort , copartner , fellow , abettor , assistant , auxiliary , backer , comrade , connect , join , relative , supporter , unite
verb
- align , confederate , federate , league , affiliate , bind , combine , conjoin , connect , join , link , relate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ally starch
tinh bột alyl hóa, -
Allying
, -
Allyl
alyl, -
Allyl alcohol
rượu alilic, -
Allylamine
alylamin, -
Allylestrenol
một chất kích thích tố sinh dục nữ tổng hợp, -
Alma
Danh từ: vũ nữ ai-cập, -
Alma mater
Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Almacantar
vĩ tuyến thiên văn, -
Almagest
/ ´ælmədʒest /, danh từ, sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim, -
Almah
như alma, -
Almanac
/ ´ɔ:lmə¸næk /, Danh từ: niên lịch, niên giám, Kỹ thuật chung: lịch,... -
Almanack
như almanac, -
Almandine
/ ´ælmən¸dain /, Danh từ: (hoá học) anmanđin, Địa chất: anmandin,... -
Almandite
Địa chất: anmandin, -
Almen machine
máy almen (để đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ), -
Almightily
Y học: phó từ toàn năng, có quền tối cao, có mọi quyền lực, -
Almightiness
/ ɔ:l´maitinis /, danh từ, tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực, -
Almighty
/ ɔ:l'maiti /, Tính từ: toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ lóng) hết sức lớn,... -
Almoclastic rock
đá vụn khí quyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.