- Từ điển Anh - Việt
Palsied
Mục lục |
/´pɔ:lzi:d/
Thông dụng
Tính từ
Bị ảnh hưởng bởi chứng liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palstave
/ ´pɔ:l¸steiv /, Danh từ: (khảo cổ học) dao động, dao đá, -
Palsy
/ ˈpɔlzi /, Danh từ: sự tê liệt, chứng liệt (đặc biệt là bị rung rẩy chân tay), Ngoại... -
Palter
/ ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối,... -
Palterre
bồn hoa trong vườn, -
Palticle-size nomogram
biểu đồ thành phần hạt, -
Paltriness
/ ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Paltry
/ ´pɔ:ltri /, Tính từ: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị; đáng khinh, ti tiện,... -
Paludal
/ ´pælju:dl /, Tính từ: Đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét, Xây dựng:... -
Paludicolous
Tính từ: sống ở đầm lầy, -
Paludification
Danh từ: quá trình hình thành đầm lầy, -
Paludinal
Tính từ: sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy, -
Paludine
Tính từ: thuộc đầm lầy, -
Paludism
/ ´pa:lju:¸dizəm /, Danh từ: (y học) bệnh sốt rét, Y học: sốt rét,... -
Palus
Danh từ, số nhiều .pali: (động vật học) dãy thể que, -
Palustral
Tính từ: thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy, Y học: (thuộc) đầm lầy... -
Palustrian
Tính từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.