- Từ điển Anh - Việt
Palter
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔ:ltə/
Thông dụng
Nội động từ
Nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
Cò kè; cãi chày cãi cối
Coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- prevaricate , shuffle , bargain , dicker , higgle , huckster , negotiate , babble , deceive , equivocate , falsify , fib , haggle , lie , quibble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palterre
bồn hoa trong vườn, -
Palticle-size nomogram
biểu đồ thành phần hạt, -
Paltriness
/ ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Paltry
/ ´pɔ:ltri /, Tính từ: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị; đáng khinh, ti tiện,... -
Paludal
/ ´pælju:dl /, Tính từ: Đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét, Xây dựng:... -
Paludicolous
Tính từ: sống ở đầm lầy, -
Paludification
Danh từ: quá trình hình thành đầm lầy, -
Paludinal
Tính từ: sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy, -
Paludine
Tính từ: thuộc đầm lầy, -
Paludism
/ ´pa:lju:¸dizəm /, Danh từ: (y học) bệnh sốt rét, Y học: sốt rét,... -
Palus
Danh từ, số nhiều .pali: (động vật học) dãy thể que, -
Palustral
Tính từ: thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy, Y học: (thuộc) đầm lầy... -
Palustrian
Tính từ:, -
Palustrine
Tính từ:, -
Paly
Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao, -
Palynology
Danh từ: môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.