- Từ điển Anh - Việt
Dicker
Nghe phát âmMục lục |
/´dikə/
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả
Đổi chác
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barter , buy and sell , chaffer , cut a deal * , haggle * , hammer out a deal , huckster * , negotiate , palter , trade , work out a deal , bargain , higgle , huckster , chaffering , deal , exchange , exchange.--n. barter , haggle , quibble , swap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dickered
, -
Dickey
danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người... -
Dickey (seat)
ghế phụ phía sau, -
Dickeybird
Danh từ: (thông tục) con chim con, chỉ một lời, never said a dickeybird, không bao giờ nói dù chỉ... -
Dicky
/ ´diki /, -
Dicliditis
viêm van tim, -
Diclidostosis
cốt hóavan tĩnh mạch, -
Diclidotomy
(thủ thuật) cắt van (thủ thuật) cắt nếp ngang trực tràng, -
Diclinous
/ ´daiklinəs /, tính từ, (thực vật học) có hoa đực hoa cái trên cùng một cây, -
Dicoccus
Tính từ: có quả hạch kép, -
Dicoelous
lõm hai bên có hai ổ, -
Dicofol
dicofol, một loại thuốc trừ sâu dùng cho các cây trồng thuộc họ cam quít. -
Dicophane
dicophan, -
Dicoria
đồng tử kép, -
Dicot
Danh từ:, -
Dicotyl
Danh từ:, -
Dicotyledon
/ dai¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây hai lá mầm, -
Dicotyledonous
/ dai¸kɔti´li:dənəs /, tính từ, (thực vật học) có hai lá mầm, -
Dicoumarin
dicumarol,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.