- Từ điển Anh - Việt
Panadol
Xem thêm các từ khác
-
Panagglutination
(sự) ngưng kết phổ cập, -
Panagglutinin
ngưng kết tố phổ cập, -
Panama
Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ.... -
Panama Canal Cargo Declaration
tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma, -
Panama Canal Tonnage
tổng trọng của kinh đào panama, -
Panama canal regulation
quy tắc kênh panama (đo dung tải), -
Panama canal tonnage
dung tải theo nguyên tắc kênh panama, -
Panamanian
/ ¸pænə´meiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-na-ma, Danh từ: người pa-na-ma,... -
Panamax
, giải thích vn: tên chung chỉ các loại tàu có kích thước lớn nhất có thể đi qua kênh đào panama -
Panangiitis
viêm toàn mạch, -
Panaris
chín mé, -
Panaritium
chín mé, -
Panarteritis
viêm toàn động mạch, -
Panatella
/ ¸pænə´telə /, Danh từ: Điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ, -
Panatrophy
Danh từ: (y học) sự teo toàn thân, teo toàn thân, -
Panax
cây nhân sâm panax ginseng, -
Pancake
/ ´pæn¸keik /, Danh từ: bánh kếp (giống (như) bánh đa), bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái... -
Pancake-shaped annular chamber
buồng vành khuyên dạng bánh kếp, -
Pancake canteen
căng tin bán bánh, -
Pancake coil
cuộn dây hình bánh đa, cuộn dây hình vòng đệm, cuộn dây phẳng song song, cuộn dây hình đĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.