- Từ điển Anh - Việt
Panda chibi 1986
Xem thêm các từ khác
-
Pandanaceae
Danh từ: (thực vật học) họ dứa dại, -
Pandaneae
Danh từ:, -
Pandanus
Danh từ: cây dứa dại, -
Pandean
/ pæn´di:ən /, tính từ, (thuộc) thần pan (thần đồng quê hy lạp), pandean pipe (như) pan-pipe, -
Pandect
/ ´pændekt /, Danh từ, (thường) số nhiều: (sử học) bộ dân luật la mã (do hoàng đế duýt-xti-ni-an... -
Pandemia
Danh từ: bệnh lưu hành cả nước/thế giới, -
Pandemic
/ pænˈdɛmɪk /, Danh từ: (y học) dịch lớn; bệnh xảy ra khắp nơi, Tính... -
Pandemic disease
đại dịch, dịch lớn, -
Pandemic influenza
bệnh cúm đại dịch, -
Pandemicity
tính dịch lan truyền rộng, -
Pandemoniac
/ ¸pændi´mouni¸æk /, -
Pandemonium
/ ,pændi'mounjəm /, Danh từ: Địa ngục, xứ quỷ, sự huyên náo; nơi hỗn loạn, ầm ĩ, Nghĩa... -
Pander
Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính,... -
Panderage
Danh từ:, -
Panderer
Danh từ: người làm nghề kiếm gái, -
Panderess
Danh từ: người phụ nữ làm nghề kiếm gái, -
Panderism
Danh từ:, -
Pandiculation
(hiện tượng) ngáp, -
Pandit
/ ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit, -
Pandora
Danh từ: (âm nhạc) đàn banđua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.