- Từ điển Anh - Việt
Pander
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
Kẻ nối giáo cho giặc
Như pimp
Nội động từ ( + .to)
Thoả mãn (dục vọng, ý đồ xấu)
Xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
Ngoại động từ
Làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brownnose * , cajole , fall all over , gratify , lay it on , massage , play the game , play up to , please , politic , satisfy , snow * , soap * , soften up , stroke , suck up to , bawd , cater , pimp , procurer
Từ trái nghĩa
verb
- deny , dissatisfy , refuse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panderage
Danh từ:, -
Panderer
Danh từ: người làm nghề kiếm gái, -
Panderess
Danh từ: người phụ nữ làm nghề kiếm gái, -
Panderism
Danh từ:, -
Pandiculation
(hiện tượng) ngáp, -
Pandit
/ ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit, -
Pandora
Danh từ: (âm nhạc) đàn banđua, -
Pandore
/ pæn´dɔ:rə /, như pandora, -
Pandowdy
/ pæn´daudi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo, -
Pandurate
/ ´pændju¸reit /, tính từ, dạng lá bưởi, -
Pane
/ peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại... -
Pane-glass set
packê thủy tinh, -
Pane-ltype house
nhà (lắp ghép) tấm lớn, -
Pane of glass
tấm kính cửa, tấm kính cửa sổ, -
Pane rabbet
rãnh tấm kính (chắn gió), -
Panegerise
như panegyrize, -
Panegyric
/ ¸pænə´dʒirik /, Danh từ: bài tán tụng, văn tán tụng, Tính từ ( .panegyrical):... -
Panegyrical
/ ¸pæni´dʒirirkl /, như panegyric, -
Panegyrist
/ ¸pæni´dʒirist /, danh từ, người ca ngợi, người tán tụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.