- Từ điển Anh - Việt
Panel data set
Xem thêm các từ khác
-
Panel deck
mặt lát (bằng) tấm, panen lát, -
Panel definition program
chương trình định nghĩa panen, chương trình xác định bảng, -
Panel discussion
Danh từ: hội thảo trong nhóm, cuộc hội thảo, -
Panel display
màn hình tấm, màn hình dẹt, flat-panel display, màn hình tấm phẳng -
Panel doctor
Danh từ: bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm... -
Panel door
cửa ghép ván nong, cửa lắp, -
Panel door (panelled door)
cửa panô, -
Panel element
phần tử panen, thành phần của bảng, -
Panel entry
lò khai thác, -
Panel evaporator
dàn bay hơi kiểu panen, giàn bay hơi kiểu panen, -
Panel facing
tám ốp mặt, -
Panel flanger
máy gấp tấm, thiết bị tạo vấu, -
Panel flooring
sàn panen, sàn tấm, -
Panel form
ván khuôn tấm lắp ghép, ván khuôn tấm lắp ghép, -
Panel format
dạng panen, dạng bảng, -
Panel formwork
ván khuôn tấm, -
Panel foundation
móng panen, móng tấm, -
Panel framework
ván khuôn tấm lắp ghép, ván khuôn tấm lắp ghép, -
Panel girder
giàn giát, giàn hoa, giàn mắt cáo, -
Panel group
nhóm bảng, nhóm panel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.