- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Paraffin mass
khối parafin, -
Paraffin oil
Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất,... -
Paraffin press
máy ép parafin, máy nén paraffin, -
Paraffin scale
gỉ parafin (từ dầu đá phiến xứ scotland), parafin chưa tinh chế, parafin thô, -
Paraffin scraper
cái nạo parafin, -
Paraffin series
dãy no (hóa dầu), dãy parafin, dãy paraphin, -
Paraffin shale
đá phiến chứa bitum, đá phiến parafin, -
Paraffin torch
mỏ cắt bằng dầu lửa, -
Paraffin wax
sáp dầu mỏ, sáp parafin, Điện: sáp gia dụng, sáp parapphin, -
Paraffin wax melting point
nhiệt độ nóng chảy parafin, nhiệt độ nóng chảy sáp, -
Paraffindressing
băng parafin, -
Paraffined Bologna sausage
giò bologna có parafin (trong vỏ bọc có phết parafin), -
Paraffined cardboard
các tông thấm parafin, -
Paraffined paper
giấy (tẩm) parafin, -
Paraffiner
thiết bị phủ parafin, -
Paraffinic
hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu... -
Paraffinic cork
nút tráng parafin, -
Paraffinic hydrocarbon
hyđrocacbon parafin, hydrocarbon parafin, -
Paraffinic oil
dầu parafin, -
Paraffinic precipitation
kết tủa sáp, tách parafin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.