- Từ điển Anh - Việt
Paraffinic precipitation
Mục lục |
Điện lạnh
kết tủa sáp
Kỹ thuật chung
tách parafin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paraffinicity
độ parafin, tính parafin, -
Paraffinium
parafin rắn, -
Paraffinoma
u paraffin (loại khối u sinh ra do có sáp paraffin trong mô), -
Paraffinze
phủ parafin, -
Parafiagellate
có lông roi phụ, -
Parafollicular cell
tế bào cận nang ( tuyến giáp ), -
Paraformaldehyde
hợp chất kết tinh màu trắng đồng phân của formaldehyde, -
Parafovea
hố ngoại vi, -
Parafrenal abscess
áp xe tuyến tyson, -
Parafrons
Danh từ: vùng bên trán; vùng trán mắt, -
Parafrontals
Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) mảnh trán - mắt, -
Parafunction
Danh từ: chức năng phụ, thứ yếu, loạn năng, -
Paraganglia
Danh từ, số nhiều:, -
Paraganglioma
u cận hạch, -
Paraganglion
Danh từ, số nhiều .paraganglia: hạch bên, phó hạch, -
Paragap
, -
Paragaster
Danh từ: khoang giữa, khoang dạ giả (bọt biển), -
Paragastric
Tính từ: (thuộc) xem paragaster, -
Paragastrula
Danh từ: phôi dạ giả (bọt biển), -
Paragenesis
/ ¸pærədʒi´neziz /, Danh từ: sự sinh sản phụ, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.