- Từ điển Anh - Việt
Paraguay
Nghe phát âm/'pærəwai/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) chè matê
Quốc gia
Pa-ra-goa
Paraguay, officially the Republic of Paraguay, is a landlocked country in South America. It lies on both banks of the Paraguay River, bordering Argentina to the south and southwest, Brazil to the northeast, and Bolivia to the northwest, and is located in the very heart of South America.
Paraguay là một quốc gia tại Nam Mỹ.
Diện tích: 406,750 sq km
Thủ đô: Asuncion
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:
Xem thêm các từ khác
-
Paraguayan
/ ¸pærə´gweiən /, Tính từ: (thuộc) pa-ra-guay, Danh từ: người pa-ra-guay,... -
Paragula
Danh từ: vùng bên họng (côn trùng), -
Paraheliotropic
Tính từ: hướng ngược ánh sáng (lá), -
Paraheliotropism
Danh từ:, -
Parahelium
heli nghịch, -
Parahemoglobin
cận huyết cầu tố, -
Parahemophilia
bệnh cận ưachảy máu, bệnh owren, -
Parahemophilla
bệnh cận ưa chảy máu (bệnh owren), -
Parahepatic
cận gan, -
Parahepatitis
viêm cận gan, -
Parahidrosis
loạn tiết mồ hôi, loạn tiết mồ hôi, -
Parahippocampal gyrus
hồi hải mã, hồi thái dương v, -
Parahormone
Danh từ: hocmôn giả, Y học: para-hocmon, cận nội tiết tố, -
Parahydrogen
/ ¸pærə´haidrədʒən /, Điện lạnh: hyđro nghịch, -
Parahypophysis
tuyến yên phụ, -
Parainfection
chứng cận nhiễm khuẩn, -
Parainfluenza
Danh từ: virut gây bệnh khó thở của trẻ em, -
Parainfluenza virus
vi rut cận cúm, virut á cúm, -
Parainfluenza viruses
vi rút á cúm, -
Parakeet
/ ´pærə¸ki:t /, Danh từ: (động vật học) vẹt đuôi dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.