- Từ điển Anh - Việt
Parallel extended routes
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Parallel fault
đứt gãy song song, -
Parallel feed
sự đẩy song song, tiếp điện song song, -
Parallel feeder
dây cấp điện song song, dây tải điện song song, phidơ song song, -
Parallel feeding
sự cấp liệu song song, -
Parallel feeding of. Vats
sự cấp nước song song các bể, -
Parallel firing
kích nổ đồng loạt, -
Parallel flange channel
thép lòng máng có cánh dầm song song, -
Parallel flow
dòng chảy song song, dòng song song, dòng điện ngoài hợp đồng, dòng điện song song, dòng chảy tầng, dòng chảy song song, -
Parallel flow heat transfer
truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song, -
Parallel flow turbine
tuabin chiều trục, -
Parallel fold
nếp uốn song song, -
Parallel forces
các lực song song, -
Parallel form
dạng song song, -
Parallel full adder
bộ cộng toàn phần song song, -
Parallel full subtracter
bộ trừ toàn phần song song, -
Parallel gauge
căn mẫu, -
Parallel gears
bánh răng song song, -
Parallel girder
dầm có biên song song, giàn mạ song song, rầm mạ song song, -
Parallel gluing
sự gắn song song, -
Parallel guide
huớng dẫn song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.