- Từ điển Anh - Việt
Parallel ray
Xem thêm các từ khác
-
Parallel reamer
mũi doa song song, -
Parallel rectifier
bộ chỉnh lưu song song, -
Parallel reduction
sự thu gọn song song, -
Parallel relation (paralation)
hệ thức song song, quan hệ song song, -
Parallel representation
biểu diễn song song, sự biểu diễn song song, sự trình bày song song, -
Parallel resistance
điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương -
Parallel resistance formula
công thức trở kháng song song, -
Parallel resonance
sự phản cộng hưởng, sự cộng hưởng song song, -
Parallel resonance circuit
mạch cộng hưởng song, mạch cộng hưởng song hàng, -
Parallel resonant circuit
mạch phản cộng hưởng, -
Parallel resonant frequency
tần số cộng hưởng song song, -
Parallel robot
robot song song, -
Parallel rod
thanh truyền kép, -
Parallel rule
thước đo song song, -
Parallel rule attachment
thước chữ t tháo lắp được, -
Parallel ruler
danh từ, thước để kẻ đường song song, -
Parallel run
sự chạy song song, sự hoạt động đồng thời, chạy song song, -
Parallel running
chạy song song, retrospective parallel running, chạy song song hồi tưởng -
Parallel sailing
sự đi theo vĩ tuyến, -
Parallel scanning
sự quét song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.