- Từ điển Anh - Việt
Parameterise
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác parametrizeCách viết khác parametriseCách viết khác parameterize
Ngoại động từ
Biểu hiện bằng tham số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parameterization
Danh từ: sự biểu hiện thành tham số, sự tham số hóa, -
Parameterize
/ pəˈræmɪtəraiz /, tham số hóa, -
Parameters of machine
hệ thống số máy, -
Paramethadione
loài thuốc chống các cơn động kinh nhỏ trong bệnh động kinh, -
Parametic parallelism
sự song song paratactic, -
Parametrial
Tính từ: bên dạ con; bao dạ con, Y học: (thuộc) mô cận tử cung,... -
Parametric
/ ¸pærə´metrik /, Tính từ: (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) giới hạn,... -
Parametric (al) series
dãy thông số, -
Parametric abscess
áp xe dây chằng rộng, -
Parametric acoustic receiver
máy thu âm tham số, -
Parametric acoustic source
nguồn âm tham số, -
Parametric amplification
khuếch đại tham số, sự khuếch đại tham số, -
Parametric amplifier
bộ khuếch đại thông số, Điện: mạch khuếch đại tham số, máy khuếch đại thông số,Parametric amplifier (paramp)
bộ khuếch đại tham số,Parametric amplifier diode
đi-ốt khuếch đại tham số,Parametric analysis
sự phân tích tham số,Parametric arrays
dãy tham số, dãy thu phát tham số,Parametric converter
bộ chuyển đổi tham số,Parametric curves
đường tham số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.