- Từ điển Anh - Việt
Parcel forwarding
Xem thêm các từ khác
-
Parcel of land
thửa đất, -
Parcel office
phòng tốc vận, -
Parcel post
Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện,... -
Parcel post insurance
bảo hiểm bưu kiện, -
Parcel post receipt
biên lai bưu kiện, -
Parcel rates
giá biểu gửi bưu kiện, -
Parcel receipt
biên nhận gói hàng, biên lai hàng kiện nhỏ, -
Parcel registration card
thẻ đăng ký kiện, -
Parcel ticket
phiếu lô hàng, phiếu chuyển hàng, -
Parcel train
xe lửa tốc hành, -
Parcel valvular
toa bưu kiện, -
Parcel weighting machine
máy cân bưu kiện, máy cân bưu điện, -
Parceled goods (Anh)
hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện, -
Parceled goods (My)
hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện, -
Parcelling
/ ´pa:səliη /, Danh từ: sự gói, sự bọc; sự chia thành từng phần, (hàng hải) sự che (đường... -
Parcelling machine
máy đóng chai, máy đóng kiện, -
Parcelling parcel
sự phân khoảnh (ruộng đất), -
Parcels
, -
Parcels chute
máy chuyển kiện, -
Parcels counter
bộ đếm kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.