- Từ điển Anh - Việt
Parceled goods (Anh)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Parceled goods (My)
hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện, -
Parcelling
/ ´pa:səliη /, Danh từ: sự gói, sự bọc; sự chia thành từng phần, (hàng hải) sự che (đường... -
Parcelling machine
máy đóng chai, máy đóng kiện, -
Parcelling parcel
sự phân khoảnh (ruộng đất), -
Parcels
, -
Parcels chute
máy chuyển kiện, -
Parcels counter
bộ đếm kiện, -
Parcels depot
kho chứa bưu kiện, -
Parcels office
phòng quản lý, -
Parcels traffic
sự vận chuyển hàng hóa và hành lý, -
Parcenary
/ ´pa:sinəri /, danh từ, (pháp lý) sự thừa kế chung, -
Parcener
/ ´pa:sinə /, danh từ, (pháp lý) người cùng thừa kế, -
Parch
/ pa:tʃ /, Ngoại động từ: rang, nung, làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát), Kỹ... -
Parched
Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Parched peas
đậu khô, đậu rang, -
Parchment
/ ´pa:tʃmənt /, Danh từ: giấy da (da dê, da cừu); bản viết trên giấy da, vật tựa tương tự giấy... -
Parchment imitation
bản viết trên giấy da, giấy da, -
Parchment paper
Danh từ: giấy giả da, giấy da, giầy da (cừu), giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ, diện giá,... -
Parchment skin
(chứng) dakhô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.