- Từ điển Anh - Việt
Parlour
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:lə/
Thông dụng
Cách viết khác parlor
Như parlor
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng tiếp khách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parlour-boarder
như parlor-boarder, -
Parlour-car
/ ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car, -
Parlour-maid
/ ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid, -
Parlour coach
toa thượng hạng, toa sang trọng, -
Parlous
/ ´pa:ləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc... -
Parly
Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary, -
Parmassus
Danh từ: (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở hy-lạp, thờ thần thơ), -
Parmesan
/ ´pa:mi¸zæn /, Danh từ: phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama ( itali), Tính... -
Parmesan cheese
như parmesan, -
Parnassian
/ pa:´næsiən /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thi đàn, Danh từ: (thơ ca)... -
Parnassianism
Danh từ: chủ nghĩa thi sơn, -
Parnassism
Danh từ:, -
Parnassus
/ pa:´næsəs /, danh từ, núi thi sơn ( hy lạp), thi đàn, to climb parnassus, lên thi đàn; làm thơ -
Parobolic arch
cuốn parabôn, -
Paroccipital
Tính từ: (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên, Y học: cận xương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.