- Từ điển Anh - Việt
Parotic
Mục lục |
/pə´rɔtik/
Thông dụng
Tính từ
(động vật học) mấu sau tai
Chuyên ngành
Y học
gần tai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parotid
/ pə´rɔtid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mang tai, Danh từ: (giải... -
Parotid duct
ống tuyến mang tai, -
Parotid fascia
mạc tuyến mang tai, -
Parotid gland
tuyến mang tai, -
Parotid papilla
núm tuyến mang tai, -
Parotid plexus
đám rối thần kinh tuyến mang tai, -
Parotid saliva
nước bọt tuyến mang tai, -
Parotid vein
tĩnh mạch tuyến mang tai, -
Parotidean
Tínht ừ: thuộc tuyến mang tai, Y học: (thuộc) tuyến mang tai, -
Parotidectomy
cắt bỏ tuyến mang tai, -
Parotideo-masseteric region
vùng tuyến mang tai-cơ cắn, -
Parotidgland
tuyến mang tai, -
Parotiditis
viêm tuyến mang tai, bệnh quai bị, -
Parotidoscirrhus
1 xơ cứng tuyến mang tai 2. u cứng tuyến mang tai, -
Parotidosclerosis
xơ cứng tuyến mang tai ., -
Parotitis
/ ¸pærə´taitis /, Danh từ: (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, Y học:... -
Parotitis phlegmonosa
viêm tấy tuyến mang tai, bệnh quai bị mủ, -
Parous
Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con, -
Parousia
/ pə´ru:siə /, Danh từ: sự xuất hiện lần thứ hai của giêxu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.