- Từ điển Anh - Việt
Parotidoscirrhus
Xem thêm các từ khác
-
Parotidosclerosis
xơ cứng tuyến mang tai ., -
Parotitis
/ ¸pærə´taitis /, Danh từ: (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, Y học:... -
Parotitis phlegmonosa
viêm tấy tuyến mang tai, bệnh quai bị mủ, -
Parous
Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con, -
Parousia
/ pə´ru:siə /, Danh từ: sự xuất hiện lần thứ hai của giêxu, -
Parovarian
1. cận buồng trứng 2. (thuộc) thể rosenmuller, (thuộc) cơ quan rosenmuller, -
Parovarian cyst
u nang ống wolff, -
Parovariancyst
unang ống wolff, -
Parovariotomy
cắt bỏ thể rosenmuller, -
Parovaritis
viêm thể rosenmuller, -
Parovarium
cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, êpôpho, -
Paroxia
đn pi ca, -
Paroxysm
/ ´pærək¸sizəm /, Danh từ: cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ (cơn đau, cười, giận..), -
Paroxysmal
Tính từ: bộc phát; nổ bất ngờ, -
Paroxysmal cardiac dyspnea
khó thở tim kịch phát, -
Paroxysmal cold hemoglobinuria
huyết cầu tố niệu kịch phát cảm lạnh, -
Paroxysmal disease
bệnh kịch phát, -
Paroxysmal hypertension
tăng huyết áp kịch phát, -
Paroxysmal nocturnal hemoglobinuria
huyết cầu tố niệu kịch phát ban đêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.