- Từ điển Anh - Việt
Partially enclosed switchgear
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Partially fixed-end beam
dầm ngàm cục bộ, dầm ngàm không toàn phần, -
Partially fixed ends beam
dầm ngàm không hoàn toàn, -
Partially homogenous
thuần nhất riêng phần, -
Partially ordered set
tập (hợp) được sắp bộ phận, tập hợp được sắp bộ phận, -
Partially penetrating well
giếng thấm một bộ phận, giếng không hoàn chỉnh, -
Partially prestressing
kéo dự ứng lực không toàn phần, -
Partially pretressed concrete
bêtông dự ứng lực một phần, -
Partially reinforced masonry
khối xây có [gia cường, cốt thép] từng phần, -
Partially reinforced masonry (wall)
tường xây có cốt (thép), -
Partially secured creditor
chủ nợ được đảm bảo một phần, -
Partially secured creditors
chủ nợ được bảo đảm một phần, -
Partially secured liabilities
nợ được bảo đảm một phần, nợ được đảm bảo một phần, -
Partially selected cell
ngăn nhớ chọn lọc riêng, -
Partially sighted register
đăng ký mất thị giác từng phần, -
Partially thawed
được tan giá một phần, -
Partially unemployed
thất nghiệp một nửa, -
Partialness
/ ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference -
Partibility
Danh từ: tính chia được, tính nứt chẻ, tính chẻ, tính chia hết, -
Partible
/ ´pa:tibl /, tínht ừ, có thể chia được (của thừa kế), -
Particilar
Toán & tin: riêng; đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.