- Từ điển Anh - Việt
Partially thawed
Xem thêm các từ khác
-
Partially unemployed
thất nghiệp một nửa, -
Partialness
/ ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference -
Partibility
Danh từ: tính chia được, tính nứt chẻ, tính chẻ, tính chia hết, -
Partible
/ ´pa:tibl /, tínht ừ, có thể chia được (của thừa kế), -
Particilar
Toán & tin: riêng; đặc biệt, -
Participant
/ pa:´tisipənt /, Danh từ: người tham gia, người tham dự, Xây dựng:... -
Participants in Foreign Exchange Markets
tác nhân trên thị trường ngoại hối, -
Participate
bre / pɑ:'tɪsɪpeɪt /, name / pɑ:r'tɪsɪpeɪt /, Hình thái từ: Động từ:... -
Participate but do not initiate
tham dự nhưng không khởi động, -
Participating bond
trái khoán tham dự (chia lời), trái phiếu dự phần, -
Participating capital stock
vốn cổ phần tham dự, -
Participating carrier
công ty tàu đồng minh, -
Participating dividend
cổ tức tham dự, -
Participating insurance
bảo hiểm dự phần, -
Participating policy
đơn bảo hiểm tham dự (chia lời), -
Participating preference share
cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời), -
Participating preference stock
cổ phiếu ưu đãi dự hần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.