Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paseo

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pash

    Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say...
  • Pasha

    / ´pa:ʃə /, Danh từ: pasa, tổng trấn ( thổ nhĩ kỳ),
  • Pashalic

    / ´pa:ʃəlik /, danh từ, Địa hạt pasa,
  • Pashm

    Danh từ: lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quàng),
  • Pashto

    ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
  • Pasigraphy

    Danh từ: cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số, ngôn ngữ thế...
  • Pasing point

    ga thông qua,
  • Paso doble

    Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh,
  • Paspalism

    (chứng) ngộ độc cỏ đăng paspalum,
  • Pasque-flower

    / ´pa:sk¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch đầu ông,
  • Pasquinade

    / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ...
  • Pasquinader

    / ¸pa:skwi´neidə /,
  • Pass

    / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay...
  • Pass-band

    dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông,
  • Pass-band of the television receiver

    dải thông của máy thu truyền hình,
  • Pass-book

    / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Pass-by

    đương vòng, đường tránh, phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi),
  • Pass-by-address

    chuyển theo địa chỉ, truyền theo địa chỉ,
  • Pass-by-reference

    truyền theo tham chiếu,
  • Pass-by-value

    truyển theo giá trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top