- Từ điển Anh - Việt
Pass
Nghe phát âm/´pa:s/
Thông dụng
Danh từ
sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
hoàn cảnh gay go, tình thế gay go
giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
trò gian dối, trò bài tây
sự đưa tay qua (làm thôi miên...)
đèo, hẽm núi
(quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được
cửa thông cho cá vào đăng
(kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán
nội động từ
đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua
(nghĩa bóng) trải qua
chuyển qua, truyền, trao, đưa
(+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành
qua đi, biến đi, mất đi; chết
được thông qua, được chấp nhận
thi đỗ
xảy ra, được làm, được nói đến
bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết
(+ over, by) bỏ qua, lờ đi
(đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài
(pháp lý) được tuyên án
(+ upon) xét xử, tuyên án
lưu hành, tiêu được (tiền)
(thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu
Ngoại động từ
qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
quá, vượt quá, hơn hẳn
thông qua, được đem qua thông qua
qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)
- to pass the examination
- qua được kỳ thi, thi đỗ
- to pass muster
- được cho là được, được công nhận là xứng đáng
duyệt
đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao
(thể dục,thể thao) chuyền (bóng...)
cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)
phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)
hứa (lời...)
Cấu trúc từ
to pass away
- trôi qua, đi qua, đi mất
- chết, qua đời
to pass something/somebody by
- đi qua, đi ngang qua
- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ
to pass for something/somebody
to pass in to something
- chết ((cũng) to pass one's checks)
to pass off
- mất đi, biến mất (cảm giác...)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
pass on
- Đi tiếp
pass something on to somebody
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
- Could you please pass my message on to her?
- Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
to pass out
- (thực vật học) chết, qua đời
- (thông tục) say không biết trời đất gì
- mê đi, bất tỉnh
to pass over
to pass round
to pass through
- đi qua
- trải qua, kinh qua
to pass up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ
to pass water
- đái
to bring to pass
- (xem) bring
to come to pass
- xảy ra
to make a pass at somebody
- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai
to sell the pass
- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lỗ hình, rãnh hình, lần chạy dao, hành trình,lối đi, (v) đi qua, truyền, trôi đi, thông qua
Giao thông & vận tải
eo biển hẹp (đạo hàng)
Toán & tin
sự chuyển tác
Xây dựng
khuôn cán
đường dốc đạo
đường đốc đạo
Kỹ thuật chung
bước chạy
bước chuyển
chạy qua
- pass through
- chạy qua (dòng điện)
chuyển qua
chuyển tiếp
- pass-by
- phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)
ngõ
đèo
đi qua
đường dẫn
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.
eo biển
lối đi
lớp hàn
luồng
- double-pass boiler
- nồi hơi hai luồng
- fish pass
- luồng cá
- fish pass
- luồng dẫn cá
- low-pass equivalent
- đương lượng thông thấp
- pass party
- luồng chuyển cá
hẻm núi
quá
qua mặt
sự chạy suốt
sự đi qua
rãnh cán
rãnh hình
sự thao tác
sự thực hiện
thông qua
truyền qua
- pass-through
- sự truyền qua
- pass-through function
- chức năng truyền qua
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo truyền qua
vượt
vượt qua
vượt quá
Kinh tế
đường dẫn cá
giấy thông hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour *
verb
- befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse
Từ trái nghĩa
noun
verb
- get , take , use , fall behind , lose , fail , receive , live , deny , refuse , veto , accept , be willing
Bóng đá
chuyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pass-band
dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông, -
Pass-band of the television receiver
dải thông của máy thu truyền hình, -
Pass-book
/ ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng, -
Pass-by
đương vòng, đường tránh, phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi), -
Pass-by-address
chuyển theo địa chỉ, truyền theo địa chỉ, -
Pass-by-reference
truyền theo tham chiếu, -
Pass-by-value
truyển theo giá trị, -
Pass-by read/ write-reference
truyền theo tham chiếu ghi/ đọc, -
Pass-key
chìa khoá vạn năng, -
Pass-parole
Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương, -
Pass-through
/ ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển, -
Pass-through function
chức năng truyền qua, -
Pass-through security
giấy bảo đảm (thanh toán) thông qua trung gian, -
Pass-through simulation
sự mô phỏng truyền qua, -
Pass-through virtual circuit
mạch ảo truyền qua, -
Pass/fail decision
quyết định được/không được, -
Pass: passage
đường, -
Pass (of a spacecraft)
đường bay qua của vệ tinh, -
Pass along audience
người đọc thứ hai (tạp chí), -
Pass band
dải giữa, giải thông, băng thông qua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.