- Từ điển Anh - Việt
Pass through
Mục lục |
Xây dựng
làm rò, làm thấm qua
Điện tử & viễn thông
chạy qua (dòng điện)
chuyển qua
Kỹ thuật chung
luồn qua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pass through a lock
đi qua âu thông tàu, -
Pass to exhaust
đem thải, -
Pass transistor
tranzito thông, -
Pass tunnel
đường hầm qua đèo, -
Pass under
đi chui hầm ngang đuờng, -
Passability
tính thông hành, -
Passable
/ ´pa:səbl /, Tính từ: có thể qua lại được, khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm... -
Passable channel
kênh đi lại được, -
Passableness
/ ´pa:səbəlnis /, -
Passably
Phó từ: Đạt yêu cầu, tàm tạm; có thể chấp nhận được, -
Passacaglia
Danh từ: Điệu vũ paxacal, -
Passado
Danh từ: cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước, -
Passage
/ ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như)... -
Passage-way
lối đi lại, lối đi, -
Passage boast
đò ngang, phà, -
Passage boat
phà, đò ngang, Danh từ: phà, đò ngang, -
Passage gallery
hành lang dẫn, -
Passage height
chiều cao hành lang, chiều cao lối đi, -
Passage money
phí thông hành (của tàu bè), tiền tàu, tiền xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.