- Từ điển Anh - Việt
Passable
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:səbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể qua lại được
Khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm tạm
Có thể thông qua được (đạo luật...)
Có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adequate , allowable , all right , average , common , fair , fair enough , mediocre , middling , moderate , not too bad , ordinary , presentable , respectable , so-so * , tolerable , unexceptional , accessible , attainable , beaten , broad , crossable , easy , graded , motorable , navigable , open , penetrable , reachable , travelable , traveled , traversable , unblocked , unobstructed , negotiable , decent , fairish , goodish , satisfactory , sufficient , acceptable , admissible , clear , okay , so-so
Từ trái nghĩa
adjective
- excellent , exceptional , superior , blocked , obstructed , impassable , impenetrable , impervious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passable channel
kênh đi lại được, -
Passableness
/ ´pa:səbəlnis /, -
Passably
Phó từ: Đạt yêu cầu, tàm tạm; có thể chấp nhận được, -
Passacaglia
Danh từ: Điệu vũ paxacal, -
Passado
Danh từ: cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước, -
Passage
/ ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như)... -
Passage-way
lối đi lại, lối đi, -
Passage boast
đò ngang, phà, -
Passage boat
phà, đò ngang, Danh từ: phà, đò ngang, -
Passage gallery
hành lang dẫn, -
Passage height
chiều cao hành lang, chiều cao lối đi, -
Passage money
phí thông hành (của tàu bè), tiền tàu, tiền xe, -
Passage of (at) arms
Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ -
Passage of criticality
sự vượt qua tính tới hạn, -
Passage of heat
truyền nhiệt, -
Passage of title
chuyển quyền sở hữu tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, -
Passage of water
luồng nước (đi qua công trình), -
Passage superieure
cầu vượt, -
Passage tee
khuỷu nối xuyên, -
Passage way
hành lang, lối đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.