- Từ điển Anh - Việt
Pastoral
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:stərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng
Có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê
(thuộc) đồng cỏ
- pastoral land
- đất đồng cỏ
(thuộc) mục sư
- pastoral responsibilities
- trách nhiệm của mục sư
Danh từ
Bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
Thư của mục sư gửi cho con chiên (như) pastoral letter
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , agrestic , arcadian , bucolic , countrified , country , idyllic , outland , provincial , rural , rustic , simple , sylvan , campestral , ecclesiastical , geoponic , georgic , innocent , picturesque , poem , theocritean
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pastorale
/ ¸pæstə´ra:l /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, -
Pastorali
như pastorale, -
Pastoralia
Danh từ: ngành thần học bàn về công việc của mục sư, -
Pastoralism
Danh từ: sinh hoạt nông thôn, -
Pastoralist
/ ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng... -
Pastorate
/ ´pa:stərit /, Danh từ: chức mục sư, giới mục sư, -
Pastorship
/ ´pa:stəʃip /, danh từ, chức mục sư, -
Pastrami
/ pə´stra:mi /, Danh từ: thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị, -
Pastry
/ ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh... -
Pastry-board
Danh từ: tấm ván để nhồi bột, -
Pastry-cook
/ ´peistri¸kuk /, Danh từ: thợ làm bánh ngọt, bánh nướng, Kinh tế:... -
Pastry-shop
Danh từ: hiệu làm, gói bánh ngọt, -
Pastry shop
gian hàng bánh kẹo, -
Pasturable
/ ´pa:stʃərəbl /, -
Pasturage
Danh từ: Đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả, Cơ khí & công trình:... -
Pasture
/ ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại... -
Pasture-land
Danh từ: Đồng cỏ chăn thả gia súc, -
Pasture enclosure
bãi chăn thả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.