- Từ điển Anh - Việt
Simple
Nghe phát âm/'simpl/
Thông dụng
Tính từ
Đơn
Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn
Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều
Đơn giản, không có nhiều phần, không có nhiều yếu tố
Đơn sơ, không phát triển cao, cơ bản về cấu trúc, cơ bản về chức năng
Hồn nhiên, bình dị, không phức tạp, không rắc rối, tự nhiên và thẳng thắn
Không có địa vị cao trong xã hội; bình thuờng
- my father was a simple farm-worker
- cha tôi chỉ là một người làm ruộng bình thường
Tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì hơn, không gì nhiều hơn
Ngu ngốc, khờ dại, dễ bị lừa, không có kinh nghiệm, ngây thơ
(thông tục) ngớ ngẩn, không có trí thông minh bình thường
Đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể
Danh từ
Người ngu dại; người dốt nát
(từ cổ, nghĩa cổ) cây thuốc; lá thuốc (chữa bệnh)
Chuyên ngành
Toán & tin
đơn giản, đơn
Xây dựng
đơn
Cơ - Điện tử
(adj) đơn, đơn giản
Kỹ thuật chung
đơn
đơn giản
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
- negated simple condition
- điều kiện phủ định đơn giản
- semi-simple
- nửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- semi-simple ring
- vành nửa đơn giản
- Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
- lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
- simple animation
- hoạt họa đơn giản
- Simple Attachment Scheme (SAS)
- sơ đồ gắn kết đơn giản
- Simple Authentification Security Layer (SASL)
- lớp an toàn nhận thực đơn giản
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple catenary suspension
- sự treo kiểu xích đơn giản
- Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
- môi trường lập trình truyền thông đơn giản
- simple completeness
- tính đầy đủ đơn giản
- Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
- giao thức điện thoại máy tính đơn giản
- simple condition
- điều kiện đơn giản
- simple curve
- đường cong đơn giản
- simple decomposition
- phân giải đơn giản
- simple equation
- phương trình đơn giản
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- simple fold
- nếp uốn đơn giản
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
- Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
- simple group
- nhóm đơn giản
- simple hinge
- khớp đơn giản
- simple hypothesis
- giả thiết đơn giản
- simple interest
- lợi tức đơn giản
- simple liquid
- chất lỏng đơn giản
- simple list
- danh sách đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức gửi mail đơn giản
- Simple Management Protocol (SMP)
- giao thức quản lý đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản trị mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
- Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
- simple object name
- tên đối tượng đơn giản
- Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
- Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
- simple pustule
- mụn mủ đơn giản
- simple random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- simple reaction
- phản ứng đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- simple rock
- đá đơn giản
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- simple shear
- sự cắt đơn giản
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple slat
- tấm đơn giản
- simple span
- nhịp đơn giản
- simple statement
- lệnh đơn giản
- simple strain
- biến dạng đơn giản
- simple strength
- sức bền đơn giản
- simple stress
- ứng suất đơn giản
- simple structure
- kết cấu đơn giản
- simple support
- gối tựa đơn giản
- simple surface
- mặt đơn giản
- simple syndactyly
- tật dính ngón đơn giản
- simple truss
- giàn đơn giản
- simple type
- loại đơn giản
- simple variable
- biến đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Web Printing (SWP)
- In trang Web đơn giản
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
- Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
- SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
- giao thức chuyển thư tín đơn giản
- SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
đơn giản, đơn
thuần túy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- child’s play , cinch * , clean , easy as pie * , effortless , elementary , facile , incomplex , intelligible , light , lucid , manageable , mild , no problem , no sweat , not difficult , picnic * , piece of cake * , plain , quiet , self-explanatory , simple as abc , smooth , snap * , straightforward , transparent , uncomplicated , uninvolved , unmistakable , untroublesome , walkover , absolute , austere , classic , discreet , folksy , homely , homey , humble , inelaborate , lowly , mere , modest , not complex , open and shut , pure , pure and simple , rustic , sheer , single , spartan , unadorned , unadulterated , unaffected , unalloyed , unblended , uncombined , uncompounded , undecorated , unelaborate , unembellished , unfussy , unmitigated , unmixed , unornamented , unostentatious , unpretentious , unqualified , vanilla * , amateur , artless , bald , basic , childish , direct , frank , green , guileless , honest , ingenuous , naive , naked , natural , sincere , square , stark , trusting , unartificial , undeniable , unexperienced , unschooled , unsophisticated , unstudied , unvarnished , asinine , backward , brainless , credulous , dense , dimwitted , dull , dumb , fat , feeble , foolish , green * , gullible , half-witted , idiotic , ignorant , illiterate , imbecile , inane , inexperienced , inexpert , insensate , mindless , moronic , nitwitted , obtuse , senseless , shallow , silly , simple-minded , slow , soft , soft-headed , stupid , thick , uneducated , unintelligent , witless , perfect , undiluted , dry , unassuming , slow-witted , innocent , unworldly , mean , accessible , au naturel , bare , bucolic , candid , childlike , cinch , clinical , common , conventionalized , easy , elemental , endless , fatuous , genuine , homemade , homespun , idyllic , limpid , na
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Simple(analytic) function
hàm (giải tích) đơn diệp, -
Simple-hearted
/ ¸simpl´ha:tid /, tính từ, thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên, -
Simple-heartedness
Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên, -
Simple-minded
/ ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ... -
Simple-mindedness
/ ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên, -
Simple (analytic) function
hàm (giải tích) đơn, hàm giải tích đơn diệp, -
Simple Attachment Scheme (SAS)
sơ đồ gắn kết đơn giản, -
Simple Authentification Security Layer (SASL)
lớp an toàn nhận thực đơn giản, -
Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
môi trường lập trình truyền thông đơn giản, -
Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
giao thức điện thoại máy tính đơn giản, -
Simple Facsimile Receive
nhận fax đơn giản, -
Simple Formattable Document (SFD)
tài liệu có thể được định dạng dơn giản, -
Simple Gateway Control interface (SGCI)
giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản, -
Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
giao thức chuyển thư đơn giản, giao thức gửi mail đơn giản, -
Simple Management Protocol (SMP)
giao thức quản lý đơn giản, -
Simple Message Format (SMF)
khuôn dạng tin báo đơn giản, -
Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản, -
Simple Network Management Protocol (SNMP)
giao thức quản trị mạng đơn giản, giao thức quản lý mạng đơn giản, -
Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left), -
Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng atm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.