- Từ điển Anh - Việt
Pearlite
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:lait/
Xây dựng
đá trân châu
Kỹ thuật chung
peclit
- coarse pearlite
- peclit tấm lớn
- fine pearlite
- peclit tấm nhỏ
- globular pearlite
- peclit cầu
- globular pearlite
- peclit hạt
- granular pearlite
- peclit cầu
- granular pearlite
- peclit hạt
- lamellar pearlite
- peclit tấm
- laminated pearlite
- peclit tấm
- nonlamellar pearlite
- peclit không phân lớp
- spheroidal pearlite
- peclit cầu
- troostitic pearlite
- peclít mịn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pearlite peclit
đá trân trâu, -
Pearlitic
/ pə:´litik /, Kỹ thuật chung: peclit, -
Pearlized
/ ´pə:laizd /, -
Pearls
, -
Pearly
/ ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ... -
Pearly gates
Danh từ, số nhiều: cửa thiên đường, -
Pearly king
Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly lustre
ánh xà cừ, -
Pearly queen
Danh từ: vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly tumor
cholesteatom, -
Pearmain
/ ´pɛə¸mein /, Danh từ: táo đỏ, -
Pearson square method
phương pháp pearson chữ nhật, -
Peart
/ piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn, -
Peas
, -
Peas cod
Danh từ: vỏ đậu hà lan, -
Peasant
/ 'pezənt /, Danh từ: nông dân, nông dân nghèo, tá điền, người nhà quê, Xây... -
Peasantry
/ ´pezəntri /, danh từ, giai cấp nông dân, tầng lớp nông dân, -
Peasants
, -
Peascod
vỏ quả đậu, -
Pease
/ pi:z /, Danh từ: Đậu hà-lan; đậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.