- Từ điển Anh - Việt
Spheroidal
Nghe phát âmMục lục |
/sfiə´rɔidl/
Thông dụng
Tính từ
Có dạng phỏng cầu, tựa cầu
Chuyên ngành
Toán & tin
phỏng cầu
- oblate spheroidal coordinates
- tọa độ phỏng cầu dẹt
- prolate spheroidal coordinates
- tọa độ phỏng cầu thuôn
- spheroidal coordinates
- tọa độ phỏng cầu
- spheroidal hypercylinder
- siêu trụ phỏng cầu
- spheroidal polar coordinates
- tọa độ phỏng cầu
- spheroidal wave function
- hàm sóng phỏng cầu
Kỹ thuật chung
dạng hạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spheroidal articulation
khớp ổ cối, -
Spheroidal coordinates
tọa độ phỏng cầu, oblate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu dẹt, prolate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu thuôn -
Spheroidal form
dạng phỏng cầu, -
Spheroidal graphite
grafit dạng cầu, graphit dạng cầu (cấu trúc), -
Spheroidal graphite cast iron
gang graphit cầu, -
Spheroidal hypercylinder
siêu trụ phỏng cầu, -
Spheroidal joint
khớp hình cầu, -
Spheroidal jointing
thớ nứt dạng cầu, -
Spheroidal parting
sự phân chia dạng cầu, -
Spheroidal pearlite
peclit cầu, -
Spheroidal polar coordinates
tọa độ phỏng cầu, -
Spheroidal structure
kiến trúc hình cầu, -
Spheroidal triangle
tam giác phỏng cầu, -
Spheroidal wave function
hàm sóng phỏng cầu, -
Spheroidal weathering
sự phong hóa dạng cầu, -
Spheroiding
sự tạo tiểu cầu, -
Spheroidization
Danh từ: (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn, -
Spheroidize
làm hóa tròn, -
Spheroidize annealing
sự ủ cầu hóa, -
Spheroidizing
sự cầu hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.