- Từ điển Anh - Việt
Pedestal foot of cast-in-situ pile
Xem thêm các từ khác
-
Pedestal footing
móng rời dưới cột, móng, -
Pedestal height
cao độ, -
Pedestal level control
sự điều khiển mức nền, -
Pedestal or statue
đế tượng, -
Pedestal pile
cọc bệ, cọc để mở rộng (đổ tại chỗ), -
Pedestal table
Danh từ: bàn một chân, -
Pedestal up/down
giá đỡ lên/xuống, -
Pedestal washbasin
chậu rửa kiểu cột đứng, -
Pedestrial
Tính từ: thuộc chân, Đi bộ, -
Pedestrian
/ pi´destriən /, Tính từ: bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, chán ngắt, tẻ nhạt, không lý thú gì,... -
Pedestrian access zone
khu vực được đi bộ, -
Pedestrian amenity
sự thuận tiện với người đi bộ, -
Pedestrian area
khu vực dành cho người đi bộ, -
Pedestrian bridge
cầu cho người đi bộ, cầu bộ hành, cầu đi bộ, -
Pedestrian control
điều khiển giao thông đi bộ, -
Pedestrian crossing
Danh từ: lối qua đường (cho khách bộ hành), chỗ đường ngang, lối vượt đường, đường giao... -
Pedestrian crossover
cầu vượt trên mặt đất, lối vượt trên mặt đất, -
Pedestrian flyover
cầu vượt trên mặt đất, lối vượt trên mặt đất, -
Pedestrian gallery
hành lang đi bộ, -
Pedestrian guard rail
hàng rào bảo vệ khách bộ hành, hàng rào bảo vệ luồng đường đi bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.