- Từ điển Anh - Việt
Peeling knife
Xem thêm các từ khác
-
Peelings
Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling, -
Peen
/ pi:n /, Danh từ: Đầu mũi búa, Xây dựng: đầu nhọn búa, Cơ... -
Peen-hammered face
mặt đá được gia công bằng đầu mũ búa, -
Peen-to
quả lê hình dẹt, -
Peen hammer
búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn, -
Peening
Danh từ: sự rèn bằng búa, sự gò bằng búa, gõ supap, sự đập, sự rèn bằng búa, -
Peening machine
máy phun bi làm bền bề mặt, máy phun bi (làm bền bề mặt), -
Peening test
mẫu thử dát, -
Peep
/ pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ... -
Peep-hole
/ ´pi:p¸houl /, Danh từ: peep - hole, lỗ nhỏ để nhìn qua (tường, cửa, rèm..), Kỹ... -
Peep-show
Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh, -
Peep-sight
/ ´pi:p¸sait /, danh từ, peep - sight, khe ngắm (của một vài loại súng), -
Peep hole
cửa quan sát, lỗ ngắm (tàu vũ trụ), lỗ nhòm, lỗ nhỏ ở cửa, -
Peep of day
Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng... -
Peepbo
/ ´pi:p¸bou /, như peekaboo, -
Peeper
/ ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng)... -
Peeping tom
Danh từ: ( peeping tom ) người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) voyeur, người hay nhìn trộm... -
Peepul
/ pi:pl /, như pipal, -
Peer
/ pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng... -
Peer-coupled network
mạng liên kết cùng mức, mạng liên kết ngang hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.