- Từ điển Anh - Việt
Peep-sight
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Peep hole
cửa quan sát, lỗ ngắm (tàu vũ trụ), lỗ nhòm, lỗ nhỏ ở cửa, -
Peep of day
Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng... -
Peepbo
/ ´pi:p¸bou /, như peekaboo, -
Peeper
/ ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng)... -
Peeping tom
Danh từ: ( peeping tom ) người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) voyeur, người hay nhìn trộm... -
Peepul
/ pi:pl /, như pipal, -
Peer
/ pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng... -
Peer-coupled network
mạng liên kết cùng mức, mạng liên kết ngang hàng, -
Peer-to-peer
cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer... -
Peer-to-peer communication
sự truyền thông cùng mức, sự truyền thông ngang hàng, -
Peer-to-peer file transfer
truyền tệp bình đẳng, -
Peer-to-peer link
liên kết cùng mức, liên kết ngang hàng, -
Peer-to-peer network
mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng -
Peer-to-peer network environment
môi trường mạng ngang hàng, -
Peer-to-peer networking
sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến -
Peer Access Enforcement (PAE)
bắt buộc truy nhập ngang hàng, -
Peer Group (PG)
nhóm ngang hàng, -
Peer Group Leader (PGL)
dẫn đầu nhóm ngang hàng (nút thực hiện các chức năng lgn), -
Peer addressing
địa chỉ hóa ngang hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.