- Từ điển Anh - Việt
Penetration test
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
phép thử độ xuyên thấu
phép xác định độ quánh
Toán & tin
sự thí nghiệm xuyên
Xây dựng
thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
Kỹ thuật chung
phép thử khả năng thấm
phương pháp kiểm tra khuyết tật bằng thẩm thấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Penetration treatment
thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường), -
Penetration twin
song tinh xuyên nhau, -
Penetration weld
mối hàn nóng chảy, -
Penetrative
/ ´penitreitiv /, tính từ, thấm thía; có thể thâm nhập được, sắc sảo, sâu sắc, the thé (tiếng kêu...) -
Penetrative quality
đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua, -
Penetrative rock
đá xâm lấn, đá xâm nhập, -
Penetrator
mũi xuyên, -
Penetrometer
/ ¸peni´trɔmitə /, Danh từ: thấm kế; xuyên độ kế, Cơ khí & công trình:... -
Penetrometer cone
côn đo xuyên, -
Penetrometer test
thí nghiệm xuyên kết, -
Penetrometer with a special tip
cái đo xuyên có mũi xuyên chuyên dùng, cái đo xuyên có mũi xuyên chuyên dùng, -
Penetrometer with friction sleeve
máy đo xuyên có ống lồng ma sát, -
Penetron meson
hạt xuyên, meson xuyên, -
Penex process
tham biến peclet, -
Penfied dissector
Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ phẫu tích penfield, dụng cụ phẫu tích penfield, -
Pengou
Danh từ, số nhiều .pengo, .pengos: Đồng tiền cơ bản hungary từ 1925 đến 1945, -
Penguin
Danh từ: (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực), chim lặn anca, -
Penholder
/ ´pen¸houldə /, Danh từ: quản bút; ngừng việc viết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.