- Từ điển Anh - Việt
Penicillium
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .penicilli
Chổi; bút lông
Chuyên ngành
Y học
nấm chổi penicillum glaucum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Penicillus
cờu trúc hình bàn chải, -
Penile
/ ´pi:nail /, Tính từ: tác động đến dương vật, -
Penile induration
bệnh xơ cứng dương vật, -
Penile reflex
phảnxạ dương vật, -
Peninsula
/ pi´ninsjulə /, Danh từ: bán đảo, Kỹ thuật chung: bán đảo,Peninsular
/ pi´ninsjulə /, tính từ, (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo, danh từ, người ở bán đảo,Peninsulate
/ pi´ninsju¸leit /, ngoại động từ, biến (một vùng đất đai) thành bán đảo,Penis
/ 'pi:nis /, Danh từ, số nhiều .penes: (giải phẫu) dương vật, (lịch sự) cơ quan sinh dục nam,Penis muliebris
âm vật,Penis reflex
phảnxạ dương vật,Penischisis
tình trạng dương vật bị sẻ,Penitence
/ ´penitəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối, Từ đồng...Penitent
/ ´penitənt /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; sám hối, Danh từ: người...Penitential
/ ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng...Penitentially
Phó từ: Ăn năn, hối lỗi, sám hối,Penitentiary
/ ¸peni´tenʃəri /, Danh từ: trại cải tạo, trại phục hồi nhân phẩm (cải tạo gái điếm), (từ...Penitently
Phó từ: Ăn năn, hối lỗi, sám hối,Penitis
viêm dương vật,Penknife
/ ´pen¸naif /, Danh từ, số nhiều penknives: dao nhíp, da bỏ túi,Penlight
Danh từ: ngọn đèn điện giống bút máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.