- Từ điển Anh - Việt
Penny-shaped crack
Xem thêm các từ khác
-
Penny farthing
danh từ, kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ), -
Penny pincher
Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt, -
Penny pinching
Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn... -
Penny post
Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần), -
Penny press
Danh từ: báo lá cải, -
Penny shares
những cổ phiếu có giá trị dưới một bảng anh, -
Penny stock
cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp, -
Penny stocks
những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla, -
Penny whistle
như tin-whistle, -
Penny wise
Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny... -
Penny wise pound foolish
Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny -
Penny worth
đánh giá một xu, -
Pennyroyal
/ ´peni¸rɔiəl /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà hăng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây hêđôm, -
Pennyroyal oil
dầu cây bạc hà hăng, -
Pennyweight
/ ´peni¸weit /, Danh từ: penni (đơn vị trọng lượng bằng 24 grains ( 1 grains = 0, 0648 gam)), -
Pennywort
/ ´peni¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) rau má mơ, -
Pennyworth
/ ´peni¸wə:θ /, Danh từ (thông tục): một xu (số lượng đáng giá một xu), món (mua được), a... -
Penodontics
bệnh học mô quanh răng, bệnh học nha chu, -
Penological
/ ¸pi:nə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.