- Từ điển Anh - Việt
Perform a contract
Xem thêm các từ khác
-
Perform a contract (to ...)
thực hiện một hợp đồng, -
Perform a multiplication
thực hiện một phép nhân, thực hiện phép nhân, -
Perform the work
thực hiện công việc, -
Performable
/ pə:´fɔ:məbl /, -
Performable action
tác động thực hiện được, -
Performance
/ pə'fɔ:məns /, Danh từ: sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...),... -
Performance-cost ratio
tỉ suất hiệu năng phí tổn, -
Performance-related bonus
tiền thưởng năng suất, tiền thưởng theo năng suất, -
Performance Bond
giấy cam kết thực hiện hợp đồng, trái phiếu hoạt động, tiền hay vật bảo đảm được đặt cọc trước khi giấy phép... -
Performance Criteria
các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động), -
Performance Enhancing Drug
Y học: thuốc kích thích, -
Performance Management (PM)
quản lý hiệu năng, -
Performance Monitoring (PM)
giám sát hiệu năng, -
Performance Security
bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thực hiện (hợp đồng), -
Performance Security Form
mẫu bảo đảm thực hiện hợp đồng, -
Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
liên minh đo thử hiệu năng của các mạng, -
Performance against objectives
điều thực hiện so với dự định, thành tích đạt được so với mục tiêu, -
Performance analysis
sự phân tích hiệu suất, phân tích chất lượng công trình, -
Performance appraisal
phát triển vốn, tăng giá trị, thành quả, việc thực hiện, -
Performance bond
trái phiếu thực hiện hợp đồng, giấy cam kết thi hành hợp đồng, giấy bảo đảm hiện thực, giấy bảo đảm thực hiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.