- Từ điển Anh - Việt
Periodical inventory
Xem thêm các từ khác
-
Periodical inventory system
chế độ kiểm kê hàng định kỳ, chế độ kiểm kho định kỳ, -
Periodical report
báo cáo định kỳ, -
Periodical servey
xem xét định kỳ, -
Periodical statement
bản báo cáo nghiệp vụ định kỳ, bảng quyết toán định kỳ, -
Periodical stock-taking method
phương pháp kiểm kê tổng kho định kỳ, -
Periodical survey
sự xem xét định kỳ, -
Periodical variation
biến đổi có tính chu kỳ, -
Periodical vibration
dao động theo chu kỳ, -
Periodical winds
gió định kỳ, gió theo chu kỳ, -
Periodically
Phó từ: một cách định kỳ, Nghĩa chuyên ngành: một cách định kỳ,... -
Periodically and on completion
dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc, -
Periodically applied load
tải trọng chu kỳ, -
Periodically repeating a signal
chu kỳ hóa tín hiệu, lặp tín hiệu theo chu kỳ, -
Periodically spark-over
đánh lửa ngắt quãng, -
Periodicity
Danh từ: tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn, tính chu kỳ, tính tuần... -
Periodicity factor
nhân tử tuần hoàn, -
Periodicity of economic crisis
tính chu kỳ của khủng hoảng kinh tế, -
Periodicneutropenia
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ, -
Periodism
Danh từ: hiện tượng định kỳ, -
Periodogram
Toán & tin: (thống kê ) chu kỳ đồ; (vật lý ) đồ thị của hàm số, đồ biểu chu kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.