- Từ điển Anh - Việt
Periodicity
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính chu kỳ
Tính định kỳ, tính thường kỳ
Tính tuần hoàn
Y học
tính chu kỳ
- malarial periodicity
- tính chu kỳ của bệnh sốt rét
tính tuần hoàn
Điện tử & viễn thông
tính có chu kỳ
Kỹ thuật chung
sự tuần hoàn
Xây dựng
tính chu kỳ, tính tuần hoàn, tính định kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Periodicity factor
nhân tử tuần hoàn, -
Periodicity of economic crisis
tính chu kỳ của khủng hoảng kinh tế, -
Periodicneutropenia
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ, -
Periodism
Danh từ: hiện tượng định kỳ, -
Periodogram
Toán & tin: (thống kê ) chu kỳ đồ; (vật lý ) đồ thị của hàm số, đồ biểu chu kỳ, -
Periodogram address
địa chỉ ngoại vi, -
Periodontal
/ ˌpɛriəˈdɒntl /, Tính từ: bao răng, quanh răng, Y học: 1 quanh răng,... -
Periodontal abscess
áp xe nha chu, -
Periodontal anesthesia
gây tê cận răng, -
Periodontal curet
cây nạo quanh răng, -
Periodontal cyst
u nang quanh răng, -
Periodontal disease
bệnh nha chu, -
Periodontal membrane
màng nha chu (dây chằng nha chu), -
Periodontal pocket
túi nha chu, -
Periodontal space
khoảng quanh răng, -
Periodontia
bệnh học mô quanh răng, -
Periodontics
/ ˌpɛriəˈdɒntɪks /, Danh từ: môn bệnh học nha chu, -
Periodontitis
viêm quanh răng, viêm nha chu, -
Periodontium
mô nha chu, -
Periodontociasia
bệnh hủy mô quanh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.