- Từ điển Anh - Việt
Peripharyngeal
Xem thêm các từ khác
-
Peripherad
tới ngoại vi, tới ngoại biến, -
Peripheral
/ pə´rifərəl /, Tính từ: (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên, Danh... -
Peripheral Bus Computer (PBC)
máy tính có bus ngoại vi, -
Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCI SIG)
nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi, -
Peripheral Computer Interface (PCI)
giao diện máy tính ngoại vi, -
Peripheral Data Storage Processor (PDSP)
bộ xử lý lưu trữ dữ liệu ngoại vi, -
Peripheral Equipment (PE)
thiết bị ngoại vi, -
Peripheral Interface Adapter (PIA)
bộ phối hợp giao diện ngoại vi, -
Peripheral Neuropathy
Nghĩa chuyên nghành: bệnh thần kinh ngoại biên, -
Peripheral Order Buffer (POB)
bộ đệm lệnh ngoại vi, -
Peripheral PU (peripheral physic unit)
đơn vị vật lý ngoại vi, -
Peripheral Pulse Distributor (PPD)
bộ phân bố xung ngoại vi, -
Peripheral Subsystem Interface (PSI)
giao diện hệ thống con ngoại vi, -
Peripheral System Interconnect (PSI)
liên kết các hệ thống ngoại vi, -
Peripheral Unit Controller (PUC)
bộ điều khiển khối ngoại vi, -
Peripheral admission turbine
tuabin hướng tâm, -
Peripheral allocation table
bảng cấp phát ngoại vi, -
Peripheral anesthesia
mât cảm giác ngoại vi, -
Peripheral angle
góc chu vi, -
Peripheral appointment
sụ bổ nhiệm trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.