- Từ điển Anh - Việt
Permanent airport
Xem thêm các từ khác
-
Permanent appointment
sự bổ nhiệm lâu dài, sự cho vào chính ngạch, -
Permanent asset
tài sản cố định, -
Permanent assets
tài sản cố định, bất động sản, tài sản lâu bền, tài sản vĩnh cửu, -
Permanent backing
tấm đệm thường xuyên, -
Permanent bench mark
mốc công trình móng, -
Permanent benchmark
dấu chuẩn cố định, -
Permanent bridge
cầu cố định, -
Permanent building
nhà vĩnh cửu, -
Permanent capital
tư bản vĩnh cửu, -
Permanent card
phiếu lỗ chính, phiếu lỗ cố định, phiếu lỗ hay sử dụng, -
Permanent cartilage
sụn vĩnh viễn, -
Permanent combinaison
tổ hợp thường xuyên, -
Permanent combination
tổ hợp thường xuyên, -
Permanent completion
hoàn tất giếng vĩnh viễn, -
Permanent concrete shuttering
cốp pha bê tông lâu bền, -
Permanent connection
mối ghép không tháo được, kết nối cố định, kết nối thường xuyên, -
Permanent construction
công trình vĩnh cửu, -
Permanent contact connection
mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được), -
Permanent contraction
co ngót thường xuyên, sự co ngót thường xuyên, -
Permanent cost
chi phí thường xuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.