- Từ điển Anh - Việt
Permanent building
Xem thêm các từ khác
-
Permanent capital
tư bản vĩnh cửu, -
Permanent card
phiếu lỗ chính, phiếu lỗ cố định, phiếu lỗ hay sử dụng, -
Permanent cartilage
sụn vĩnh viễn, -
Permanent combinaison
tổ hợp thường xuyên, -
Permanent combination
tổ hợp thường xuyên, -
Permanent completion
hoàn tất giếng vĩnh viễn, -
Permanent concrete shuttering
cốp pha bê tông lâu bền, -
Permanent connection
mối ghép không tháo được, kết nối cố định, kết nối thường xuyên, -
Permanent construction
công trình vĩnh cửu, -
Permanent contact connection
mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được), -
Permanent contraction
co ngót thường xuyên, sự co ngót thường xuyên, -
Permanent cost
chi phí thường xuyên, -
Permanent coupling
khớp không tháo được, khớp cứng, -
Permanent cross-grooved
cam cố định, -
Permanent current
dòng chảy thường xuyên, -
Permanent data
dữ liệu thường trực, -
Permanent debt
nợ vĩnh cửu, nợ vô thời hạn, -
Permanent deflection
độ võng thường xuyên, độ võng vĩnh cửu, -
Permanent deformation
độ biến dạng còn dư, độ biến dạng dư, biến dạng dư, biến dạng thường xuyên, biến dạng vĩnh cửu, sự biến dạng... -
Permanent dentition
răng vĩnh viễn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.