- Từ điển Anh - Việt
Permanent survey mark
Xem thêm các từ khác
-
Permanent swap file
tệp trao đổi thường xuyên, -
Permanent teeth
Danh từ: răng vĩnh cữu, Y học: răng vĩnh viễn, -
Permanent threshold shift
sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, -
Permanent transfer
chuyển nhượng vĩnh cửu, -
Permanent unemployment
thất nghiệp thường xuyên, -
Permanent variable
biến cố định, -
Permanent virtual circuit
mạch ảo thường trực, -
Permanent virtual circuit (PVC)
mạch ảo cố định, mạch ảo cố định-pvc, mạch ảo thường trực, -
Permanent virtual connection (PVC)
kết nối ảo cố định-pvc, -
Permanent waste storage
khu chứa chất thải thuờng xuyên, -
Permanent water level
mực nước thường xuyên, -
Permanent wave
Danh từ: cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như perm ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như permanent,... -
Permanent way
Danh từ: nền đường sắt, đường tàu hoả, đường sắt thường xuyên, đường sắt vĩnh cửu,... -
Permanent wear
sự mòn thường xuyên, -
Permanent well completion equipment
thiết bị hoàn thành giếng khoan, -
Permanent work
công trình vĩnh cửu, -
Permanent works designed by contractor
công trình lâu dài do nhà thầu thiết kế, -
Permanently
vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu -
Permanently acting load
tải trọng không đổi, -
Permanently convergent series
chuỗi hội tụ khắp nơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.