- Từ điển Anh - Việt
Peroxide
Mục lục |
/pəˈrɒksaɪd/
Thông dụng
Danh từ
Peroxyt
Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen
Ngoại động từ
Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ôxi già
ôxit già
Kinh tế
peroxyt
- benzoyl peroxide
- peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peroxide blonde
Danh từ: cô gái nhuộm tóc hung, -
Peroxide number
chỉ số preroxit, -
Peroxide of lead
pbo2, -
Peroxide test
sự xác định chỉ số peroxit, -
Peroxide theory of knocking
thuyết peoxit về sự nổ, -
Peroxidize
/ pə´rɔksi¸daiz /, Hóa học & vật liệu: perôxit hóa, -
Peroxisome
vi thể peroxy, -
Peroxy acid
axit peroxy, -
Peroxydase
peroxidaza, -
Peroxyde
Danh từ: (hoá học) peroxyt, (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc), Ngoại... -
Perpend
/ pə:´pend /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ, Kỹ... -
Perpend stone
đá khóa tường, viên đá câu, viên đá khóa, đá câu, -
Perpendicular
/ pə:pən'dikjulə /, Tính từ: ( + to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; thẳng góc, dốc đứng (đá),... -
Perpendicular alignment
sự chỉnh vuông góc, độ vuông góc, -
Perpendicular amidships
kết cấu tàu, -
Perpendicular architecture
Danh từ: kiến trúc thẳng đứng, -
Perpendicular bisector
đường trung trực, -
Perpendicular displacement
dịch chuyển thẳng đứng, -
Perpendicular lamina of ethmoid bone
lá thẳng đứng xương sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.